Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quấy rầy
[quấy rầy]
|
to bother; to harry; to harass; to derange; to trouble; to fuss; to pester; to disturb
She was constantly harried by reporters
Từ điển Việt - Việt
quấy rầy
|
động từ
làm phiền người khác bằng sự có mặt không đúng lúc của mình
(...) nợ người ta mình đã không trả giúp được thì thôi chứ lại đến quấy rầy nữa thì ngượng lắm (Nguyễn Công Hoan)