Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quảng trường
[quảng trường]
|
square
Badinh Square
Red Square
Quảng trường Thiên An Môn
Tiananmen Square
The police drove the demonstrators out of the square
Từ điển Việt - Việt
quảng trường
|
danh từ
khu đất rộng trong thành phố, để họp mít-tinh hay diễu binh
quảng trường Ba Đình