Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quân cờ
[quân cờ]
|
chessman; pawn; chesspiece
They are mere pawns in the hands of the politicians
Từ điển Việt - Việt
quân cờ
|
danh từ
vật có ghi chữ Hán chỉ tên từng quân của bàn cờ