Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quào
[quào]
|
to scratch
The cat scratched my wife
Từ điển Việt - Việt
quào
|
động từ
cào cho xước thành vệt dài bằng các móng nhọn
bị mèo quào