Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
purpose
['pə:pəs]
|
danh từ
mục đích, ý định
nhằm mục đích...
đáp ứng yêu cầu
nhằm mục đích (ý định) gì?
có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc
chủ định, chủ tâm
cố tình, cố ý, có chủ tâm
ý nhất định, tính quả quyết
không quả quyết
nhất định, quả quyết
không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết
kết quả
được phần nào kết quả
chẳng được kết quả là bao
chẳng được kết quả gì, vô ích
có kết quả tốt
ngoại động từ
có mục đích, có ý định
hắn ta có ý định đến
Chuyên ngành Anh - Việt
purpose
['pə:pəs]
|
Kinh tế
mục đích
Kỹ thuật
mục đích
Tin học
mục đích
Toán học
mục đích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
purpose
|
purpose
purpose (n)
  • intention, intent (formal), aim, object, objective, goal, target, end
  • drive, determination, resolution, resolve, persistence, perseverance, tenacity, single-mindedness, commitment, purposefulness, devotion, dedication
    antonym: indifference