Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pup
[pʌp]
|
danh từ
chó con (như) puppy ; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..)
gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy
anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
có mang, có chửa (chó cái)
lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)
ngoại động từ
đẻ (chó con..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pup
|
pup
pup (n)
upstart, brat, whippersnapper (dated), puppy (informal), know-it-all (US, informal), smart aleck (informal)