Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prune
[pru:n]
|
ngoại động từ
sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt
sửa cây, tỉa cây
xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
(nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen
danh từ
quả mận khô
màu mận chín, màu đỏ tím
cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Chuyên ngành Anh - Việt
prune
[pru:n]
|
Kỹ thuật
cây mận; mận khô, mận sấy khô
Sinh học
quả mận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prune
|
prune
prune (v)
  • clip, trim, cut back, thin, lop, crop, snip, cut
  • reduce, shorten, tighten up, condense, abridge, curtail, trim, abbreviate, cut
    antonym: expand