Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proprietorial
[prə,praiə'tɔ:riəl]
|
tính từ
(thuộc) người chủ, (thuộc) người sở hữu
Cô ta không bằng lòng cái lối anh ta dùng xe hơi của cô ta đi lòng vòng thành phố như là chủ chiếc xe vậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proprietorial
|
proprietorial
proprietorial (adj)
possessive, protective, jealous, suspicious, territorial, proprietary