Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prophecy
['prɔfəsi]
|
danh từ
sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước
có tài tiên tri, có tài đoán trước
lời đoán trước, lời tiên tri
những lời tiên tri về thảm hoạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prophecy
|
prophecy
prophecy (n)
prediction, forecast, divination, foretelling, insight, foresight