Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
properly
['prɔpəli]
|
phó từ
một cách đúng đắn; một cách thích đáng; hợp thức
Nói đúng ra/Thực ra mà nói, ông ta đâu phải là thành viên của ban chỉ đạo
Cô ta cần phải học cách ứng xử cho đúng đắn hơn
Làm cho ra làm, nếu không thì đừng làm gì cả
(thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
điều đó làm cho nó bối rối hết sức
Chuyên ngành Anh - Việt
properly
['prɔpəli]
|
Kỹ thuật
một cách đúng đắn, thực sự
Toán học
một cách đúng đắn, thực sự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
properly
|
properly
properly (adv)
correctly, right, appropriately, as it should be, by the book, suitably, accurately, well
antonym: incorrectly