Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prohibit
[prə'hibit]
|
ngoại động từ
( to prohibit somebody / something from doing something ) cấm; ngăn cấm
cấm hút thuốc
một quy định cấm đỗ xe ởtrung tâm thành phố
ngăn chặn
giá thành cao khiến cho thuốc không được sử dụng rộng rãi
Chuyên ngành Anh - Việt
prohibit
[prə'hibit]
|
Kinh tế
cấm
Kỹ thuật
cấm
Từ điển Anh - Anh
prohibit
|

prohibit

prohibit (prō-hĭbʹĭt) verb, transitive

prohibited, prohibiting, prohibits

1. To forbid by authority: Smoking is prohibited in most theaters. See synonyms at forbid.

2. To prevent; preclude: Modesty prohibits me from saying what happened.

 

[Middle English prohibiten, from Latin prohibēre, prohibit- : pro-, in front. See pro-1 + habēre, to hold.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prohibit
|
prohibit
prohibit (v)
forbid, ban, bar, exclude, proscribe, outlaw, disallow, rule out, veto, interdict
antonym: permit