Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
procedural
[prə'si:dʒərəl]
|
tính từ
(thuộc) thủ tục; theo thủ tục
Công việc của uỷ ban bị chậm trễ vì những khó khăn về thủ tục
Chuyên ngành Anh - Việt
procedural
[prə'si:dʒərəl]
|
Kỹ thuật
thủ tục, biện pháp
Toán học
thủ tục, biện pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
procedural
|
procedural
procedural (adj)
technical, practical, bureaucratic, routine, ritual, ceremonial