Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
priesthood
['pri:sthud]
|
danh từ ( the priesthood )
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
được thụ phong linh mục
giới giáo (nhất là của một giáo hội, của một nước)
giới giáo sĩ Thiên Chúa Giáo
giới giáo sĩ Tây Ban Nha
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
priesthood
|
priesthood
priesthood (n)
  • vocation, calling, office, position, role, job
  • clergy, ministry, cloth
    antonym: laity