Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prehistoric
[,pri:hi'stɔrik]
|
tính từ
(thuộc) thời tiền sử
người/công trình xây dựng/bức vẽ trong hang thời tiền sử
ý tưởng của anh ta về việc dạy dỗ các thiếu nữ rõ ràng là cổ lai hi (quá cổ lỗ)
Từ điển Anh - Anh
prehistoric
|

prehistoric

prehistoric (prēhĭ-stôrʹĭk, -stŏrʹ-) also prehistorical (-ĭ-kəl) adjective

1. Of, relating to, or belonging to the era before recorded history.

2. Of or relating to a language before it is first recorded in writing.

prehistorʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prehistoric
|
prehistoric
prehistoric (adj)
  • primeval, primitive, antediluvian, early, ancient, old, primordial, primal
  • old-fashioned, out-of-date, ancient, old, archaic, antiquated, outmoded, antediluvian
    antonym: modern