Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
preferential
[,prefə'ren∫l]
|
tính từ
thể hiện sự ưu đãi; ưu đãi
quyền ưu tiên
thuế ưu đãi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)
đối xử với ai một cách ưu ái; ưu đãi
được đối xử ưu ái; được ưu đãi
Chuyên ngành Anh - Việt
preferential
[,prefə'ren∫l]
|
Kỹ thuật
chọn lựa trước, ưu tiên
Toán học
ưu tiên
Vật lý
ưu tiên
Xây dựng, Kiến trúc
chọn lựa trước, ưu tiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
preferential
|
preferential
preferential (adj)
special, favored, privileged, better, partisan, superior
antonym: disadvantageous