Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
potty
['pɔti]
|
tính từ
ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ nhiệt tình
cô ta say mê nhạc jazz
(từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không quan trọng
những nước nhỏ bé
những chi tiết vụn vặt
(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
những câu hỏi ngon ơ
danh từ
(thông tục) cái bô của trẻ con
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
potty
|
potty
potty (adj)
foolish, crazy (informal), irrational, batty (informal), eccentric, silly, ridiculous, absurd
antonym: sensible