Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jazz
[dʒæz]
|
danh từ
nhạc ja
điệu nhảy ja
trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi
và những thứ tương tự như vậy
ngoại động từ
(âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cải biến thành điệu ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( (thường) + up ) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên
nội động từ
chơi nhạc ja
nhảy theo điệu ja
Từ điển Việt - Việt
jazz
|
danh từ
kiểu hát đàn dân gian của những người da màu ở Mĩ
Từ điển Anh - Anh
jazz
|

jazz

jazz (jăz) noun

1. Music. a. A style of music, native to America, characterized by a strong but flexible rhythmic understructure with solo and ensemble improvisations on basic tunes and chord patterns and, more recently, a highly sophisticated harmonic idiom. b. Big band dance music.

2. Slang. a. Animation; enthusiasm. b. Nonsense. c. Miscellaneous, unspecified things: brought the food and all the jazz to go with it.

verb

jazzed, jazzing, jazzes

 

verb, transitive

1. Music. To play in a jazz style.

2. Slang. To exaggerate or lie to: Don't jazz me.

verb, intransitive

Slang.

To exaggerate or lie.

phrasal verb.

jazz up Slang

To make more interesting; enliven: jazzed up the living area with beaded curtains.

 

[Origin unknown.]

jazzʹer noun

jazzʹish adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jazz
|
jazz
jazz (n)
  • stuff, gear (informal), things, paraphernalia, belongings, tackle, equipment
  • nonsense, rubbish, rigmarole, stuff, stuff and nonsense, verbiage, flimflam (slang), drivel, talk, gobbledygook (US, informal disapproving), jive (US, slang), guff (informal), waffle (informal), blather (informal), blether (UK, informal)
  • liveliness, vivacity, enthusiasm, pizazz (informal), zip (informal), zing (informal), pep (informal), energy, joie de vivre, oomph