Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
portent
['pɔ:tent]
|
danh từ
điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai
điềm báo tai hoạ