Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
portent
['pɔ:tent]
|
danh từ
điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai
điềm báo tai hoạ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
portent
|
portent
portent (n)
  • omen, sign, presage, warning, indication, signal, augury, threat, foreshadowing, herald
  • marvel, phenomenon, prodigy, wonder, miracle