Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pompous
['pɔmpəs]
|
tính từ
hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn)
ngôn ngữ khoa trương (tức là những lời rất kêu)
vênh vang, tự đắt (người)
một viên chức vênh vang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pompous
|
pompous
pompous (adj)
  • self-important, arrogant, haughty, affected, ostentatious (disapproving), portentous (disapproving), pretentious, snobbish, exaggerated, grandiose, vain
    antonym: modest
  • showy, flaunting, magnificent, grand, spectacular, splendid, overstated
    antonym: modest