Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pom-mát
[pom mát]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Pommade) ointment
Fungicidal ointment
What if that ointment doesn't do the job?
To rub the ointment into the skin
Rub your chest with the ointment !
Từ điển Việt - Việt
pom-mát
|
danh từ
thuốc mỡ (từ tiếng Pháp pommad)
sáp