Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nấm
[nấm]
|
mushroom; fungus
Mushroom grower
Mushroom farm
English courses for all age groups and all levels spring up like mushrooms after the rain
Chuyên ngành Việt - Anh
nấm
[nấm]
|
Kỹ thuật
mushroom
Sinh học
fungus
Từ điển Việt - Việt
nấm
|
danh từ
thực vật bậc thấp không có diệp lục, sống nhờ vào các chất hữu cơ mục nát
nấm rơm; nấm hương
mô đất đắp để trồng cây
đắp nấm trồng cây cam
đống đất đắp trên mồ
vùi nông một nấm mặc dầu cỏ hoa (Truyện Kiều)