Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
poignant
['pɔinjənt]
|
tính từ
cay (vị)
sầu thảm, đắng cay, chua xót; sâu sắc, thấm thía
mối ân hận sâu sắc
lời châm chọc chua cay
nỗi sầu muộn đắng cay
một phút đau lòng
buốt nhói (đau); cồn cào
cơn đói cồn cào
làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm