Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ply
[plai]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
lớp (gỗ), độ dày (vải)
three-ply
wood
gỗ ba lớp
sợi tao (len, thừng...)
three-four-ply
knitting
wool
len đan ba/bốn tao
(nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen
to
take
a
ply
tạo được cái nếp; tạo được một thói quen; nảy ra cái khuynh hướng
ngoại động từ (
plied
)
ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ
to
ply
an
our
ra sức chèo
to
ply
the
hammer
ra sức quai búa
to
ply
the
needle
miệt mài kim chỉ vá may
to
ply
one's
task
miệt mài với công việc
công kích dồn dập; hỏi dồn dập
to
ply
someone
with
questions
hỏi ai dồn dập
to
ply
someone
with
arguments
lấy lý lẽ mà công kích ai dồn dập
tiếp tế liên tục, tiếp mãi
to
ply
someone
with
food
tiếp mãi đồ ăn cho ai
nội động từ
( +
between
) chạy tuyến (tàu, xe khách)
ships
plying
between
Haiphong
and
Odessa
những tàu chạy tuyến Hải phòng Ô-đe-xa
( +
at
) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...)
(hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)
ply
one's
trade
làm một công việc (khéo tay)
ply
for
hire
đợi một chỗ, chạy loanh quanh để đón khách (người lái taxi, người chèo thuyền..)
Chuyên ngành Anh - Việt
ply
[plai]
|
Kỹ thuật
chạy vát
Toán học
cho đi qua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ply
|
ply
ply
(n)
layer
, thickness, tier, strand
ply
(v)
work
, practice, pursue, carry out, exercise, wage, carry on
use
, work with, apply, utilize, employ
supply
, pile, furnish (formal), load, provide
badger
, hound, harass, overwhelm, bombard, barrage
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.