Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pitiless
['pitilis]
|
tính từ
tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót
kẻ giết người độc ác
sự trừng phạt tàn nhẫn
gay gắt, khắc nghiệt; không ngớt
mặt trời nóng gay gắt như thiêu như đốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pitiless
|
pitiless
pitiless (adj)
merciless, heartless, callous, hard, unfeeling, ruthless, unforgiving, harsh, cruel, unkind, hardhearted, cold-hearted, unsympathetic, cold-blooded, cold
antonym: compassionate