Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
killer
['kilə]
|
danh từ
người giết, kẻ giết người
dụng cụ giết thịt (súc vật)
(động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale )
Chuyên ngành Anh - Việt
killer
['kilə]
|
Kỹ thuật
dụng cụ giết mổ; dụng cụ diệt trừ
Sinh học
dụng cụ giết mổ; dụng cụ diệt trừ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
killer
|
killer
killer (n)
  • murderer, assassin, slaughterer, executioner, destroyer, eradicator, slayer (formal or literary), exterminator, hit man (slang), hatchet man (slang)
  • disease, predator, destroyer, natural disaster