Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pigment
['pigmənt]
|
danh từ
chất màu, chất nhuộm
chất màu dưới dạng bột
(sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)
ngoại động từ
tô màu
Chuyên ngành Anh - Việt
pigment
['pigmənt]
|
Hoá học
sắc tố
Kỹ thuật
sắc tố, chất màu
Sinh học
sắc tố
Toán học
sắc tố; chất màu
Vật lý
sắc tố; chất màu
Từ điển Anh - Anh
pigment
|

pigment

pigment (pĭgʹmənt) noun

1. A substance used as coloring.

2. Dry coloring matter, usually an insoluble powder to be mixed with water, oil, or another base to produce paint and similar products.

3. A substance, such as chlorophyll or melanin, that produces a characteristic color in plant or animal tissue.

verb, transitive

pigmented, pigmenting, pigments

To color with pigment.

[Middle English, spice, red dye, from Latin pigmentum, from pingere, to paint.]

pigʹmentary (pĭgʹmən-tĕrē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pigment
|
pigment
pigment (n)
color, dye, stain, tint, coloring, tincture, colorant, dyestuff