Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phó-mát
[phó mát]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Fromage) cheese
Cottage cheese
The cheese should be kept at a temperature of 5 degrees
Từ điển Việt - Việt
phó-mát
|
danh từ
thức ăn từ sữa, đông đặc thành khối rắn hoặc dẻo (từ tiếng Pháp fromage)
ăn bánh mì với phó-mát