Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bảo quản
[bảo quản]
|
động từ
to maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good condition
to maintain goods and equipments
to maintain machinery and tools
the paddy was well preserved and was not mouldy
danh từ
preservation; maintenance
Chuyên ngành Việt - Anh
bảo quản
[bảo quản]
|
Kỹ thuật
maintenance
Sinh học
storage
Toán học
maintenance
Xây dựng, Kiến trúc
maintenance
Từ điển Việt - Việt
bảo quản
|
động từ
giữ gìn, chăm cho khỏi hư hỏng, hao hụt
bảo quản tốt trang thiết bị, hàng hoá