Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
photographic
[,foutə'græfik]
|
tính từ
(thuộc) thuật nhiếp ảnh; chụp ảnh
thiết bị chụp ảnh
(nói về trí nhớ) có thể nhớ rõ các sự vật đúng như khi nhìn thấy chúng; như chụp ảnh
lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)
Chuyên ngành Anh - Việt
photographic
[,foutə'græfik]
|
Kỹ thuật
(thuộc) chụp (ảnh); (thuộc) ảnh (chụp)
Toán học
(thuộc) chụp (ảnh); (thuộc) ảnh (chụp)
Vật lý
(thuộc) chụp (ảnh); (thuộc) ảnh (chụp)
Từ điển Anh - Anh
photographic
|

photographic

photographic (tə-grăfʹĭk) also photographical (-ĭ-kəl) adjective

Abbr. photog.

1. Of, relating to, or consisting of photography or a photograph.

2. Used in photography: a photographic lens.

3. Resembling a photograph, especially representing or simulating something with great accuracy and fidelity of detail.

4. Capable of forming accurate and lasting impressions: a photographic memory.

photographʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
photographic
|
photographic
photographic (adj)
  • pictorial, graphic, picturesque, photogenic, camera-friendly
  • vivid, clear, accurate, exact, detailed, precise, graphic, acute, rich, intense