Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong cảnh
[phong cảnh]
|
landscape; sight; view; scenery
We stopped to look at the sight
To like mountain scenery
Từ điển Việt - Việt
phong cảnh
|
danh từ
những cảnh đẹp tự nhiên bày ra trước mắt
bước dần theo ngọn tiểu khê, lần xem phong cảnh có bề thanh thanh (Truyện Kiều)
bức ảnh hay bức hoạ ghi nên một vùng thiên nhiên
bức tranh vẽ phong cảnh Đà Lạt vào mùa xuân