Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phi pháp
[phi pháp]
|
unauthorized; forbidden; unlawful; illegal; illicit
Unlawful/illegal action
Từ điển Việt - Việt
phi pháp
|
tính từ
trái với pháp luật
(...) tránh rất xa những việc phi pháp (Nguyễn Công Hoan)