Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phục viên
[phục viên]
|
to be discharged from the army; to return from military service; to be demobilized; to get one's ticket; to be a returnee
To demobilize/discharge a soldier
Từ điển Việt - Việt
phục viên
|
động từ
trở lại quê nhà sau khi hết hạn phục vụ trong quân đội
bộ đội phục viên