Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phục hồi
[phục hồi]
|
to restore; to rehabilitate; to recover
To rehabilitate the economy
To restore somebody's honour
To restore somebody to his/her former post; to restore the former rank of somebody; to reinstate somebody in his/her former post
Chuyên ngành Việt - Anh
phục hồi
[phục hồi]
|
Kinh tế
recuperate
Tin học
restoration
Từ điển Việt - Việt
phục hồi
|
động từ
đưa hoạt động trở lại cái đã mất
phục hồi chức năng sau đột quỵ