Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phỉ phong
[phỉ phong]
|
(từ cũ, văn chương) Shabby gentility
of hard conditions
our ways are snow-pure, plain as turnip greens
Từ điển Việt - Việt
phỉ phong
|
tính từ
thanh đạm, giản dị
ngần ngừ nàng mới thưa rằng: thói nhà băng tuyết chất hằng phỉ phong (Truyện Kiều)