Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
băng tuyết
[băng tuyết]
|
ice and snow, purity
clean, pure, unstained, stainless
Từ điển Việt - Việt
băng tuyết
|
tính từ
sự trong sạch; trong trắng