Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phỉ nguyền
[phỉ nguyền]
|
Fulfil one's wishes, realize one's aspirations
satisfied; attain full and complete satisfaction
the beauty found a dragon for her mount
Từ điển Việt - Việt
phỉ nguyền
|
tính từ
thoả lòng mong đợi
dù xa nhưng dạ phỉ nguyền, hai ta hạnh phúc chung thuyền lứa đôi