Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phỉ chí
[phỉ chí]
|
be fully/completely satified, obtain complete satisfaction
obtain complete satisfaction in life
Từ điển Việt - Việt
phỉ chí
|
động từ
thoả mãn ý muốn
vẫy vùng phỉ chí