Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phẩm chất
[phẩm chất]
|
danh từ.
quality, virtue
first class quality; prime quality
patience is a virtue
Chuyên ngành Việt - Anh
phẩm chất
[phẩm chất]
|
Kỹ thuật
quality
Vật lý
quality
Xây dựng, Kiến trúc
quality
Từ điển Việt - Việt
phẩm chất
|
danh từ
mức độ làm nên giá trị của người hay vật
giữ gìn phẩm chất đạo đức