Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng không
[phòng không]
|
air defence; antiaircraft defence
North American Air Defence Command
antiaircraft
Antiaircraft forces
Antiaircraft weapon
Từ điển Việt - Việt
phòng không
|
động từ
chuẩn bị đánh trả các cuộc tiến công bằng đường không của đối phương
binh chủng phòng không
người đã đến tuổi mà chưa lập gia đình
phòng không chiếc bóng (tục ngữ)