Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phình phình
[phình phình]
|
Strum.
To strum on a musical instrument.
Từ điển Việt - Việt
phình phình
|
tiếng phát ra khi gõ vào dây căng
đánh đàn phình phình