Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phình
[phình]
|
fill out, belly (out), swell out
To eat until one's belly swells with food.
distend/swell from absorbed moisture; (fig.) grow excessively/immoderately
hte size of the book is made excessively large by too many footnotes
Chuyên ngành Việt - Anh
phình
[phình]
|
Kinh tế
swelling
Từ điển Việt - Việt
phình
|
tính từ
to phồng lên do chứa quá nhiều
ăn no phình bụng
động từ
lớn ra bất thường, gây mất cân đối
các khoản chi phí phình ra