Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 14/02/2025 08:02:09
  • Đọc chơi: Don’t overthink life. Trust that you made the right decision and continue to grow.
  •  
  •  Monster02
  • 14/02/2025 14:31:35
  • BN hôm nay nhận được bao nhiêu hoa hồng và socola rồi?
  •  Monster02
  • 14/02/2025 14:29:40
  • Mặc đời bất định vô thường / Vững tin dấn bước con đường mình đi / Dù trời mưa nắng xá chi / Nụ cười toả sáng, có gì đáng lo
  • pvpeer
  • 11/02/2025 11:26:42
  • women's the owner of forever fires
  •  
  •  A-9_12
  • 13/02/2025 13:35:23
  • bây giờ ,vợ là sư tử,trong tương lai,vợ là bom nguyên tử
  • BaoNgoc
  • 13/02/2025 08:02:08
  • Đọc chơi: Once you stop trying to prove points your life will be much more peaceful. Let people say and think what they want. It has nothing to do with you.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 13/02/2025 13:00:33
  •  Boiboi2310
  • 13/02/2025 09:55:17
  • Đời mình mình biết em ơi / Hơi đâu suy nghĩ miệng đời làm chi! / Tự thân vận động mà đi / Bể dâu bi đát chỉ khi chùng lòng!
  • BaoNgoc
  • 12/02/2025 08:00:46
  • Đọc chơi: Life is too short to argue and fight. Count your blessings. Value the people who love you and make the most of each day.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 13/02/2025 09:45:57
  • Phù vân chớp mắt đã qua / Bao nhiêu tục lụy cũng là nước trôi. / Thay vì tranh cãi, bỉ bôi / Ta nghiêng mình xuống để đời bình an. / Hỷ hoan ôm trọn nhân gian / Cù lao trân trọng, đá vàng bền lâu. / Nhân thương nghĩa nặng tình sâu / Thênh thang ta bước trầm luân nhẹ nhàng.
  • SBTC-wa9
  • 12/02/2025 13:12:45
  • ShulkerCraft1812 có nhé
  • A-9_12
  • 11/02/2025 14:56:12
  • ShulkerCraft1812 có nhé
  • BaoNgoc
  • 11/02/2025 08:01:17
  • Đọc chơi: Sometimes, silence is your most powerful response. Silence is not your weakness, it’s your true power. Learn to practice silence.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 11/02/2025 10:29:29
  •  Boiboi2310
  • 11/02/2025 09:07:17
  • Trần gian bát nháo ồn ào / Tâm viên ý mã lộn nhào không yên. / Ta thời im lặng tham thiền / Quán thân tâm tưởng để phiền trôi đi. / Ta bà sẽ hết sân si / Tham sân tham ái có gì nhọc tâm. / Thiện tai! Giữa cõi trầm luân / Tựa thiền ngồi ngắm thu xuân đông hè!
  • BaoNgoc
  • 11/02/2025 10:29:17
  • TVA: dẹp xã đó rồi
  • TVA1worst
  • 11/02/2025 10:26:23
  • Chế Ngọc ở An Hiệp phải không?
  • 162
  • 10/02/2025 14:27:55
  • Wao hôm nay trở lại đây, vẫn nhìn thấy vài cái tên cũ. của khoảng 8 năm về trước
  •  
  •  162
  • 10/02/2025 14:28:18
  • Những người đã chỉ mình làm bài tập tiếng anh
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perpetual
[pə'pet∫uəl]
|
tính từ
vĩnh viễn, bất diệt
tuyết (rơi) thường xuyên ở Bắc cực
không ngớt, không ngừng; liên tục
sự chuyển động không ngừng
(thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên
sự mè nheo suốt, sự rầy la liên miên
suốt đời, chung thân
hình phạt chung thân
Chuyên ngành Anh - Việt
perpetual
[pə'pet∫uəl]
|
Kỹ thuật
vĩnh cửu; liên tục
Toán học
thường xuyên
Vật lý
vĩnh cửu; liên tục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perpetual
|
perpetual
perpetual (adj)
continuous, everlasting, uninterrupted, lasting, unending, long-lasting, permanent, eternal, continual, constant, enduring, undying
antonym: temporary