Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nagging
['nægiη]
|
danh từ
sự cằn nhằn, sự rầy la
tính từ
hay mè nheo, hay rầy la
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nagging
|
nagging
nagging (adj)
irritating, niggling, troublesome, distressing, irksome, pesky (US, informal), harassing