Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pernicious
[pə:'ni∫əs]
|
tính từ
( pernicious to somebody / something ) độc, nguy hại
một ảnh hưởng nguy hại đến xã hội
sự ô nhiễm nguy hại đến sức khoẻ của mọi người dân
(y học) bệnh thiếu máu ác tính
Chuyên ngành Anh - Việt
pernicious
[pə:'ni∫əs]
|
Kỹ thuật
ác tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pernicious
|
pernicious
pernicious (adj)
  • malicious, wicked, evil, malevolent, malign, malignant, maleficent, spiteful, bad
    antonym: benign
  • destructive, harmful, deadly, fatal, insidious, ruinous, malignant, damaging, deleterious (formal), noxious
    antonym: harmless