Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perch
[pə:t∫]
|
danh từ (như) rod
chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..)
con chim đậu xuống
(nghĩa bóng) địa vị cao
con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) pole , rod
trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)
(động vật học) cá pecca, cá rô
như come
chết
tiêu diệt ai, đánh gục ai
ngoại động từ
xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao
một thành phố ở trên một ngọn đồi
nội động từ
( + upon ) đậu trên (chim...); ngồi trên, ở trên (người)
Chuyên ngành Anh - Việt
perch
[pə:t∫]
|
Hoá học
pec (đơn vị đo chiều dài bằng 5,05m); mái đua, mái hắt
Kỹ thuật
cá vược; cá sơn
Sinh học
cá vược sông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perch
|
perch
perch (v)
rest, settle, sit, alight, land, balance, light