Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pencil
['pensl]
|
danh từ
bút chì
vật hình bút chì
bút kẻ lông mày
(vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
chùm mặt phẳng
chùm đường thẳng
(nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
(từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ
ngoại động từ
viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
bức tranh vẽ bằng bút chì
ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song
ghi tạm (nhật ký, lịch ghi nhớ)
Chuyên ngành Anh - Việt
pencil
['pensl]
|
Kỹ thuật
bút; chùm tia
Tin học
chùm
Toán học
chùm; chùm (nhọn)
Vật lý
chùm; chùm (nhọn)
Xây dựng, Kiến trúc
bút; chùm tia
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pencil
|
pencil
pencil (v)
write, draw, mark, color, sketch, trace, outline, delineate