Hoá học
kéo ra, rút ra, lấy ra, can vẽ, bản vẽ, ram (kim loại)
Kinh tế
rút tiền
Kỹ thuật
sự kéo, sự chuốt; sự giát; sự đàn; sự ram; sự co; sự ngót (kim loại); sự vẽ; bản vẽ
Sinh học
chiết rút chè
Toán học
vẽ kỹ thuật, bản vẽ; sự lấy mẫu
Vật lý
sự khéo; bản vẽ
Xây dựng, Kiến trúc
sự kéo, sự chuốt; sự giát; sự đàn; sự ram; sự co; sự ngót (kim loại); sự vẽ; bản vẽ