Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
patriot
['pætriət]
|
danh từ
người yêu nước; nhà ái quốc
một nhà yêu nước chân chính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
patriot
|
patriot
patriot (n)
loyalist, nationalist, flag-waver, partisan, jingoist, xenophobe, chauvinist