Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
participation
[pɑ:,tisi'pei∫n]
|
danh từ
( participation in something ) sự tham gia, sự tham dự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
participation
|
participation
participation (n)
contribution, input, sharing, partaking, involvement, membership
antonym: observation